Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ faucet, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈfaʊ.sɪt/

🔈Phát âm Anh: /ˈfaʊ.sɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):vòi, vòi đồng hồ nước
        Contoh: She turned on the faucet to wash her hands. (Dia nhấn vòi đồng hồ nước để rửa tay.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'fausset', có thể liên hệ đến từ 'faux', nghĩa là 'giả'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh nước chảy từ vòi đồng hồ trong nhà bạn, giúp bạn nhớ đến từ 'faucet'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • vòi, vòi đồng hồ nước

Từ trái nghĩa:

  • đóng vòi, tắt nước

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • turn on the faucet (bật vòi)
  • turn off the faucet (tắt vòi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: The plumber fixed the leaking faucet. (Người thợ sửa chữa sửa vòi đồng hồ nước bị rò rỉ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a magical faucet that could produce any drink you desired. One day, a thirsty traveler found the faucet and asked for water. The faucet happily obliged, and the traveler was so grateful that he never forgot the word 'faucet'.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một vòi đồng hồ kỳ diệu có thể tạo ra bất kỳ loại đồ uống nào bạn muốn. Một ngày, một người lữ khách khát khao tìm thấy vòi đồng hồ và yêu cầu nước. Vòi đồng hồ hài lòng đáp ứng, và người lữ khách rất biết ơn điều đó, anh ta không bao giờ quên được từ 'faucet'.