Nghĩa tiếng Việt của từ fault, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /fɔːlt/
🔈Phát âm Anh: /fɔːlt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):lỗi, sai sót
Contoh: It was not your fault. (Bukan kesalahanmu.) - động từ (v.):kể lỗi, buộc tội
Contoh: He faulted me for the mistake. (Dia kể lỗi tôi vì sai lầm đó.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old French 'falte' nghĩa là 'khoảng trống, thiếu sót', có thể liên hệ với tiếng Latin 'fallere' nghĩa là 'lừa dối, thất bại'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc phát hiện ra một lỗi trong một dự án lớn, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'fault'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: flaw, defect, mistake
- động từ: blame, accuse
Từ trái nghĩa:
- danh từ: merit, virtue
- động từ: praise, commend
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- at fault (có lỗi)
- find fault (tìm lỗi)
- to a fault (quá mức)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The fault lies with the management. (Lỗi nằm ở phía ban quản lý.)
- động từ: She faulted the report for its inaccuracies. (Cô ấy kể lỗi báo cáo vì sự không chính xác của nó.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, in a small town, everyone blamed the mayor for the town's problems, saying it was his fault. However, when a new issue arose, they realized it was not his fault but a natural disaster. This taught them not to always fault others so quickly.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, trong một ngôi làng nhỏ, mọi người đổ lỗi cho thị trưởng về những vấn đề của làng, nói rằng đó là lỗi của ông ta. Tuy nhiên, khi một vấn đề mới xuất hiện, họ nhận ra đó không phải là lỗi của ông ta mà là một thảm họa tự nhiên. Điều này dạy họ không nên luôn luôn kể lỗi người khác một cách nhanh chóng.