Nghĩa tiếng Việt của từ faultfinding, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈfɔːltˌfaɪndɪŋ/
🔈Phát âm Anh: /ˈfɔːltˌfaɪndɪŋ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):luôn tìm kiếm lỗi lầm, không dễ dãi
Contoh: She has a faultfinding nature. (Dia memiliki sifat yang mencari kesalahan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ từ 'fault' (lỗi, sai sót) kết hợp với 'finding' (tìm kiếm), tạo thành 'faultfinding' nghĩa là luôn tìm kiếm lỗi lầm.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người luôn tìm kiếm lỗi lầm trong mọi tình huống, không bao giờ hài lòng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: critical, picky, nitpicking
Từ trái nghĩa:
- tính từ: forgiving, lenient, tolerant
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- faultfinding behavior (hành vi tìm kiếm lỗi lầm)
- faultfinding criticism (phê bình tìm kiếm lỗi lầm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: His faultfinding attitude made him unpopular. (Tính cách tìm kiếm lỗi của anh ta khiến anh ta không được ưa chuộng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a person named Alex who was known for his faultfinding nature. No matter how well things were done, Alex always found something to criticize. One day, Alex was assigned a project at work. He worked hard and completed the project perfectly. However, when he presented it to his team, he started finding faults in his own work. His team members were surprised and told him that he did a great job. This made Alex realize that being faultfinding wasn't always helpful.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người tên là Alex được biết đến với tính cách luôn tìm kiếm lỗi lầm. Dù việc gì được làm tốt đến đâu, Alex vẫn luôn tìm được điều gì đó để chỉ trích. Một ngày, Alex được giao một dự án tại công ty. Anh ta làm việc chăm chỉ và hoàn thành dự án một cách hoàn hảo. Tuy nhiên, khi trình bày nó cho đội ngũ của mình, anh ta bắt đầu tìm kiếm lỗi trong công việc của chính mình. Các thành viên trong đội ngũ đã ngạc nhiên và nói với anh ta rằng anh ta đã làm việc rất tốt. Điều này khiến Alex nhận ra rằng việc luôn tìm kiếm lỗi lầm không phải lúc nào cũng có ích.