Nghĩa tiếng Việt của từ faultless, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈfɔːltləs/
🔈Phát âm Anh: /ˈfɔːltləs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không có lỗi lầm, hoàn hảo
Contoh: Her performance was faultless. (Pertunjukannya tidak memiliki kesalahan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'fault' (lỗi) kết hợp với hậu tố '-less' (không có).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bộ phim hoàn hảo không có sai sót, hoặc một bộ áo giáp trong trò chơi điện tử không thể phá hủy.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: flawless, perfect, impeccable
Từ trái nghĩa:
- tính từ: flawed, imperfect, faulty
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- faultless performance (buổi biểu diễn hoàn hảo)
- faultless execution (thực hiện hoàn hảo)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The chef's cooking was faultless. (Masakannya koki itu tidak memiliki kekurangan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a world where every action is judged, a young artist strives to create a faultless masterpiece. Each stroke of her brush is meticulous, each color chosen with care. The day of the exhibition arrives, and her work is praised for its faultless beauty, setting her on the path to fame.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một thế giới mà mọi hành động đều bị đánh giá, một nghệ sĩ trẻ cố gắng tạo ra tác phẩm hoàn hảo. Mỗi nét vẽ của bàn chải cô là cẩn thận, mỗi màu được chọn một cách cẩn thận. Ngày triển lãm đến, tác phẩm của cô được khen ngợi vì vẻ đẹp hoàn hảo của nó, đưa cô lên đà điển hình.