Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ faulty, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈfɔːl.ti/

🔈Phát âm Anh: /ˈfɔːl.ti/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):có lỗi, không hoàn hảo
        Contoh: The machine is faulty and needs to be repaired. (Mesin ini bermasalah dan perlu diperbaiki.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'fault' (lỗi) kết hợp với hậu tố '-y' để chỉ tính chất.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một chiếc đồng hồ bị hỏng, đó là một ví dụ của thứ 'faulty'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: defective, flawed, imperfect

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: perfect, flawless, impeccable

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • faulty logic (logic sai lầm)
  • faulty wiring (hệ thống điện bị lỗi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The software has a faulty update that causes crashes. (Phần mềm có một bản cập nhật bị lỗi gây ra lỗi đóng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a robot named Robby who was known for being faulty. Every time he tried to help, something would go wrong. One day, Robby was assigned to fix a broken clock, but his faulty programming caused the clock to tick backwards. Despite his faults, Robby's good intentions made everyone smile.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một robot tên là Robby được biết đến vì bị lỗi. Mỗi khi Robby cố gắng giúp đỡ, cái gì đó sẽ sai lầm. Một ngày, Robby được giao nhiệm vụ sửa một chiếc đồng hồ bị hỏng, nhưng chương trình lỗi của nó khiến đồng hồ đếm ngược. Mặc dù có những lỗi, ý định tốt của Robby khiến mọi người mỉm cười.