Nghĩa tiếng Việt của từ fauna, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈfɔːnə/
🔈Phát âm Anh: /ˈfɔːnə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):động vật của một khu vực hoặc một thời kỳ nhất định
Contoh: The fauna of the Amazon rainforest is incredibly diverse. (Fauna của rừng nhiệt đới Amazon cực kỳ đa dạng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'Fauna', là tên gọi của một nữ thần trong thần thoại Latin, liên quan đến sự sống thiên nhiên.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một khu rừng nhiệt đới với nhiều loài động vật khác nhau.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: animal life, wildlife
Từ trái nghĩa:
- danh từ: flora
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- local fauna (động vật địa phương)
- marine fauna (động vật biển)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The study of local fauna is important for conservation efforts. (Nghiên cứu về động vật địa phương rất quan trọng cho các nỗ lực bảo tồn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a lush Amazon rainforest, the fauna was celebrating a festival. Each animal, from the tiniest ant to the majestic jaguar, played a role in the festivities, showcasing the incredible diversity of life. The event was a reminder of the importance of preserving their habitat.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một khu rừng nhiệt đới Amazon tươi tốt, fauna đang tổ chức một lễ hội. Mỗi loài động vật, từ con kiến nhỏ nhất đến con báo kỳ sử, đều có vai trò trong lễ hội, thể hiện sự đa dạng vô cùng đáng kinh ngạc của cuộc sống. Sự kiện này là lời nhắc nhở về tầm quan trọng của việc bảo tồn môi trường sống của chúng.