Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ faunal, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈfɔːnəl/

🔈Phát âm Anh: /ˈfɔːnəl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):liên quan đến các loài động vật
        Contoh: The faunal diversity in this region is impressive. (Keanekaragaman fauna di wilayah ini luar biasa.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'fauna', đề cập đến các loài động vật, kết hợp với hậu tố '-al' để tạo thành tính từ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một khu bảo tồn động vật, nơi có sự đa dạng của các loài động vật.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: animal, zoological

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: botanical, floral

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • faunal composition (cấu trúc faunal)
  • faunal region (khu vực faunal)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The faunal survey helps in understanding the ecosystem. (Survei fauna membantu dalam memahami ekosistem.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In the faunal reserve, the researchers observed various species, each contributing to the rich faunal diversity. They documented their findings, which helped in preserving the natural habitat.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong khu bảo tồn faunal, các nhà nghiên cứu quan sát nhiều loài khác nhau, mỗi loài đóng góp vào sự đa dạng faunal phong phú. Họ ghi chép những phát hiện của mình, điều này giúp bảo tồn môi trường tự nhiên.