Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ favor, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈfeɪ.vɚ/

🔈Phát âm Anh: /ˈfeɪ.və/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):ân huệ, lợi ích
        Contoh: She did him a favor by lending him her car. (Dia melakukan kebaikan padanya dengan meminjamkan mobilnya.)
  • động từ (v.):ưa thích, ưu ái
        Contoh: The judge favored the defendant. (Thẩm phán ưu ái đối với bị cáo.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'favor', từ 'favere' nghĩa là 'ưa thích', 'giúp đỡ'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc giúp đỡ người khác, hoặc được ưu ái trong một tình huống.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: benefit, kindness
  • động từ: prefer, support

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: disfavor, harm
  • động từ: oppose, dislike

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • in favor of (ủng hộ cho)
  • ask a favor (yêu cầu giúp đỡ)
  • do someone a favor (làm ân huệ cho ai đó)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Can you do me a favor? (Bạn có thể giúp tôi một tí không?)
  • động từ: The company favors long-term investments. (Công ty ưu ái đầu tư dài hạn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a kind-hearted person named Alex who always favored helping others. One day, Alex was in a meeting where the decision to support a new project was being discussed. Alex favored the idea and convinced others to support it, which eventually led to the project's success. Everyone remembered Alex's favor and kindness.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người tốt bụng tên là Alex luôn ưu ái giúp đỡ người khác. Một ngày, Alex đang trong một cuộc họp nơi quyết định ủng hộ một dự án mới đang được thảo luận. Alex ưu ái ý tưởng đó và thuyết phục người khác ủng hộ, dẫn đến thành công của dự án. Mọi người đều nhớ đến ân huệ và lòng tốt của Alex.