Nghĩa tiếng Việt của từ favorable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈfeɪ.vər.ə.bəl/
🔈Phát âm Anh: /ˈfeɪ.vər.ə.bəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):thuận lợi, tốt, có lợi
Contoh: The weather is favorable for a picnic. (Cuộc đi dã ngoại sẽ diễn ra trong thời tiết thuận lợi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'favorabilis', từ 'favor' (ưa thích) kết hợp với hậu tố '-able' (có thể).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một ngày mà mọi thứ đều diễn ra thuận lợi, như thời tiết đẹp để đi dã ngoại.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: advantageous, beneficial, positive
Từ trái nghĩa:
- tính từ: unfavorable, adverse, negative
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- favorable conditions (điều kiện thuận lợi)
- favorable impression (ấn tượng tốt)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The reviews were favorable. (Những đánh giá đều tích cực.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land with always favorable weather, people lived happily. They enjoyed picnics every day, thanks to the favorable conditions. One day, a stranger came and asked why the weather was always so good. The locals explained that they had a magical charm that kept the weather favorable. The stranger, amazed, decided to stay and enjoy the favorable life.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trên một vùng đất luôn có thời tiết thuận lợi, mọi người sống hạnh phúc. Họ thích đi dã ngoại mỗi ngày, nhờ vào điều kiện thuận lợi. Một ngày, một người lạ đến và hỏi tại sao thời tiết lại luôn tốt đẹp như vậy. Những người dân giải thích rằng họ có một đồ vật ma thuật giữ cho thời tiết luôn thuận lợi. Người lạ, kinh ngạc, quyết định ở lại và tận hưởng cuộc sống thuận lợi.