Nghĩa tiếng Việt của từ favorably, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈfeɪ.vər.ə.bli/
🔈Phát âm Anh: /ˈfeɪ.vər.ə.bli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):tích cực, lành mạnh, có lợi
Contoh: The reviews were favorably received. (Ulasan itu diterima dengan baik.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'favorabilis', từ 'favor' (ưa thích) kết hợp với hậu tố '-able' (có thể) và '-ly' (phó từ).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một kịch bản: Bạn đang nhìn vào một bức ảnh mà mọi người đều cười vui vẻ, điều này gợi ý cho bạn ý nghĩa tích cực của 'favorably'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: positively, advantageously
Từ trái nghĩa:
- phó từ: unfavorably, negatively
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- view something favorably (nhìn nhận một điều gì đó một cách tích cực)
- favorably impressed (ấn tượng tích cực)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: The proposal was viewed favorably by the committee. (Proposal itu dilihat secara positif oleh komite.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young artist whose paintings were always received favorably by the public. People loved the bright colors and the positive messages in his art, which made him very popular.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nghệ sĩ trẻ mà các bức tranh của ông luôn được công chúng nhận xét tích cực. Mọi người yêu thích màu sắc sáng và những thông điệp tích cực trong nghệ thuật của ông, khiến ông trở nên rất phổ biến.