Nghĩa tiếng Việt của từ favorite, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈfeɪ.vər.ɪt/
🔈Phát âm Anh: /ˈfeɪ.vər.ɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):ưa thích nhất, yêu thích
Contoh: Chocolate is my favorite flavor. (Cokelat adalah rasa favoritku.) - danh từ (n.):người hay thứ gì đó được yêu thích nhất
Contoh: She is my favorite in the competition. (Dia adalah favoritku dalam kompetisi ini.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'favori', từ 'favor' (ưa thích) kết hợp với hậu tố '-ite'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một đồ vật hoặc một người mà bạn rất yêu thích, điều này sẽ giúp bạn nhớ được từ 'favorite'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: preferred, beloved, cherished
- danh từ: preference, darling, pet
Từ trái nghĩa:
- tính từ: disliked, hated, unwanted
- danh từ: outcast, reject, pariah
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- favorite son (con trai được yêu quý)
- make a favorite (làm ai đó thành người yêu thích)
- favorite pastime (hoạt động giải trí yêu thích)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: Blue is my favorite color. (Biru adalah warna favoritku.)
- danh từ: He is a favorite to win the race. (Dia adalah kandidat favorit untuk menang dalam perlombaan ini.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a little boy whose favorite toy was a teddy bear. He took it everywhere he went, and it was his favorite because it was given to him by his favorite uncle. One day, the teddy bear was lost, and the boy was heartbroken. He searched everywhere for his favorite toy, and finally found it under his favorite tree in the garden. From that day on, he cherished his favorite toy even more.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé mà đồ chơi yêu thích của cậu ấy là một chú gấu bông. Cậu mang nó đi mọi nơi, và nó là đồ chơi yêu thích của cậu vì nó được tặng bởi chú hâm mộ của cậu. Một ngày nọ, chú gấu bông bị mất, và cậu bé đau lòng. Cậu tìm kiếm mọi nơi cho đồ chơi yêu thích của mình, và cuối cùng cũng tìm thấy nó dưới cây yêu thích trong vườn. Từ ngày đó trở đi, cậu yêu quý đồ chơi yêu thích của mình hơn bao giờ hết.