Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ favour, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈfeɪ.vər/

🔈Phát âm Anh: /ˈfeɪ.və/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):ưu đãi, lợi thế
        Contoh: He did me a favour by lending me his car. (Dia melakukan kebaikan padaku dengan meminjamkan mobilnya.)
  • động từ (v.):ưa thích, ưu ái
        Contoh: The teacher favours students who work hard. (Guru itu suka dengan siswa yang rajin belajar.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'favere', có nghĩa là 'giúp đỡ', 'ưu ái'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn nhận được sự giúp đỡ từ người khác, điều này khiến bạn cảm thấy ưu ái.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: preference, advantage
  • động từ: prefer, like

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: disfavour, disadvantage
  • động từ: dislike, ignore

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • do someone a favour (giúp đỡ ai đó)
  • in favour of (ủng hộ, ưu ái cho)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: She asked a favour of her friend. (Dia meminta kebaikan dari temannya.)
  • động từ: The company favours long-term investments. (Công ty ưu ái đầu tư lâu dài.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a kind teacher who always favoured hardworking students. One day, a student asked the teacher for a favour to extend the deadline of a project. The teacher, seeing the effort the student had put in, agreed to the favour. This act of kindness made the student feel special and motivated to work even harder.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một giáo viên tốt bụng luôn ưu ái cho những học sinh siêng năng. Một ngày nọ, một học sinh đã yêu cầu giáo viên giúp đỡ làm dài thời hạn cho một dự án. Giáo viên, thấy công sức mà học sinh đã bỏ ra, đồng ý giúp đỡ. Hành động tử tế này khiến học sinh cảm thấy đặc biệt và cố gắng làm việc càng ngày càng chăm chỉ hơn.