Nghĩa tiếng Việt của từ favourable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈfeɪ.vər.ə.bəl/
🔈Phát âm Anh: /ˈfeɪ.vər.ə.bəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):thuận lợi, tốt đẹp, có lợi
Contoh: The weather is favourable for a picnic. (Cuộc cắm trại diễn ra trong thời tiết thuận lợi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'favorabilis', từ 'favor' nghĩa là 'ưa thích', kết hợp với hậu tố '-able'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một tình huống: Bạn đang có một cuộc phỏng vấn việc làm và được cảm thấy rất thuận lợi, điều này làm bạn nhớ đến từ 'favourable'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: advantageous, beneficial, helpful
Từ trái nghĩa:
- tính từ: unfavorable, adverse, unhelpful
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- favourable conditions (điều kiện thuận lợi)
- favourable outcome (kết quả tốt đẹp)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The company received a favourable response from the market. (Công ty nhận được phản hồi tốt đẹp từ thị trường.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a farmer who always hoped for favourable weather to grow his crops. One year, the weather was indeed favourable, and his crops grew abundantly, providing him with a bountiful harvest. He was so grateful for the favourable conditions that he shared his harvest with the entire village, spreading joy and prosperity.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người nông dân luôn mong đợi thời tiết thuận lợi để trồng cây. Một năm nọ, thời tiết thật sự rất thuận lợi, và cây trồng của ông ta phát triển mạnh mẽ, mang lại cho ông ta một mùa màng thu hoạch phong phú. Ông ta rất biết ơn vì những điều kiện thuận lợi đó, và ông ta chia sẻ mùa màng của mình với cả làng, lan tỏa niềm vui và thịnh vượng.