Nghĩa tiếng Việt của từ fear, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /fɪr/
🔈Phát âm Anh: /fɪə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):cảm giác sợ hãi, nỗi sợ
Contoh: He spoke of his fear of heights. (Dia berbicara tentang ketakutan tingginya.) - động từ (v.):sợ, sợ hãi
Contoh: She fears the dark. (Dia takut gelap.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'fær', liên quan đến các từ như 'fare' và 'fray'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến tình huống bạn đang đứng trên cái cầu cao và cảm thấy sợ hãi.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: terror, fright, dread
- động từ: dread, be afraid of
Từ trái nghĩa:
- danh từ: courage, bravery
- động từ: dare, brave
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- in fear of (sợ hãi)
- no fear (không sợ)
- fear for (lo lắng cho)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The fear of failure can be a powerful motivator. (Ketakutan gagal bisa menjadi motivator yang kuat.)
- động từ: Many people fear public speaking. (Banyak orang takut berbicara di depan umum.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a little girl who feared the dark. Every night, she would imagine monsters hiding in her closet. One day, her father explained that fear is just a feeling and there's nothing to be afraid of in the dark. From that night on, she learned to overcome her fear and slept peacefully. (Dulu, ada seorang gadis kecil yang takut gelap. Setiap malam, dia membayangkan monster bersembunyi di lemari. Suatu hari, ayahnya menjelaskan bahwa ketakutan hanyalah perasaan dan tidak ada yang perlu ditakuti dalam gelap. Sejak malam itu, dia belajar mengatasi ketakutannya dan tidur dengan tenang.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cô bé sợ bóng tối. Mỗi đêm, cô lại tưởng tượng có quái vật trốn trong tủ quần áo. Một ngày, bố cô giải thích rằng sợ hãi chỉ là một cảm giác và không có gì phải sợ trong bóng tối. Từ đêm đó, cô học cách vượt qua nỗi sợ hãi và ngủ yên tĩnh.