Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ fearlessly, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈfɪr.ləs.li/

🔈Phát âm Anh: /ˈfɪə.ləs.li/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):không sợ hãi, dũng cảm
        Contoh: She spoke fearlessly in front of the crowd. (Dia berbicara dengan berani di depan kerumunan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'fear', có nghĩa là 'sợ hãi', kết hợp với hậu tố '-less' có nghĩa là 'không', sau đó kết hợp với hậu tố '-ly' để tạo thành tính từ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người dũng cảm không sợ hãi trước mọi thử thách, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'fearlessly'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • phó từ: bravely, courageously

Từ trái nghĩa:

  • phó từ: fearfully, timidly

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • act fearlessly (hành động một cách không sợ hãi)
  • speak fearlessly (nói một cách không sợ hãi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • phó từ: He faced the challenge fearlessly. (Anh ta đối mặt với thử thách một cách không sợ hãi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a knight who fearlessly defended his kingdom from all threats. His courage inspired everyone around him.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một hiệp sĩ đã dũng cảm bảo vệ vương quốc của mình khỏi mọi mối đe dọa. Sự dũng cảm của anh ta truyền cảm hứng cho mọi người xung quanh.