Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ fearsome, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈfɪər.səm/

🔈Phát âm Anh: /ˈfɪə.səm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):đáng sợ, ghê rợn
        Contoh: The lion's roar was fearsome. (Rung động của sư tử là đáng sợ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Kết hợp từ tiếng Anh 'fear' (sợ hãi) và hậu tố '-some' (biểu thị một đặc tính hoặc tính chất).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh đáng sợ như một con quái vật hoặc một cuộc tấn công đột ngột.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: terrifying, frightful, scary

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: reassuring, comforting, calming

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a fearsome sight (một cảnh đáng sợ)
  • fearsome power (sức mạnh đáng sợ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The fearsome storm caused a lot of damage. (Cơn bão đáng sợ gây ra nhiều thiệt hại.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a fearsome forest, there lived a creature so terrifying that all who saw it trembled with fear. (Ngày xửa ngày xưa, trong một khu rừng đáng sợ, có một sinh vật ghê rợn đến nỗi mọi người nhìn thấy nó đều run sợ.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xưa, trong một khu rừng đáng sợ, có một sinh vật quái dị đến nỗi mọi người nhìn thấy nó đều sợ hãi. Nó là biểu tượng của sự đáng sợ và nguy hiểm, đến nỗi mọi kẻ xâm lược đều phải tránh xa.