Nghĩa tiếng Việt của từ feasibility, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌfiː.zəˈbɪl.ə.ti/
🔈Phát âm Anh: /ˌfiː.zəˈbɪl.ɪ.ti/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):khả năng thực hiện, tính khả thi
Contoh: The feasibility of the project is being studied. (Tinh khả thi của dự án đang được nghiên cứu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'feasibilis', từ 'facere' nghĩa là 'làm', kết hợp với hậu tố '-ity'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc đánh giá một dự án có thể thực hiện được hay không.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- khả thi, thực tế, khả năng
Từ trái nghĩa:
- không khả thi, vô ích, không thực tế
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- feasibility study (nghiên cứu khả thi)
- feasibility report (báo cáo khả thi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- The feasibility of the new plan was discussed in the meeting. (Tính khả thi của kế hoạch mới đã được thảo luận trong cuộc họp.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a group of engineers were tasked with assessing the feasibility of a new bridge project. They had to consider various factors such as the cost, environmental impact, and technical challenges. After thorough research and analysis, they concluded that the project was indeed feasible and could bring significant benefits to the community. (Một lần nọ, một nhóm kỹ sư được giao nhiệm vụ đánh giá tính khả thi của một dự án cầu mới. Họ phải xem xét nhiều yếu tố như chi phí, tác động môi trường và thách thức kỹ thuật. Sau khi nghiên cứu và phân tích kỹ lưỡng, họ kết luận rằng dự án thực sự khả thi và có thể mang lại lợi ích lớn cho cộng đồng.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một nhóm kỹ sư được giao nhiệm vụ đánh giá tính khả thi của một dự án cầu mới. Họ phải xem xét nhiều yếu tố như chi phí, tác động môi trường và thách thức kỹ thuật. Sau khi nghiên cứu và phân tích kỹ lưỡng, họ kết luận rằng dự án thực sự khả thi và có thể mang lại lợi ích lớn cho cộng đồng.