Nghĩa tiếng Việt của từ feasible, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈfiːzəbl/
🔈Phát âm Anh: /ˈfiːzəbl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):khả thi, có thể thực hiện được
Contoh: It is feasible to finish the project on time. (Mọi người có thể hoàn thành dự án đúng hạn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'feasibilis', từ 'facere' nghĩa là 'làm', kết hợp với hậu tố '-ible'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một kế hoạch có thể thực hiện được, như làm một bữa ăn đơn giản.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: possible, achievable, workable
Từ trái nghĩa:
- tính từ: impossible, unworkable, impractical
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- feasible solution (giải pháp khả thi)
- feasible plan (kế hoạch khả thi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The plan is feasible and can be implemented immediately. (Kế hoạch này khả thi và có thể thực hiện ngay lập tức.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a project that seemed impossible. But with careful planning and resource allocation, it became feasible. The team worked hard and successfully completed the project on time, proving that with determination, anything is feasible.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một dự án dường như không thể thực hiện được. Nhưng với việc lập kế hoạch cẩn thận và phân bổ nguồn lực, nó trở nên khả thi. Đội ngũ làm việc chăm chỉ và hoàn thành dự án đúng hạn, chứng minh rằng với quyết tâm, mọi việc đều có thể khả thi.