Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ feast, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /fiːst/

🔈Phát âm Anh: /fiːst/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):lễ ăn mừng, bữa tiệc lớn
        Contoh: They held a feast to celebrate the victory. (Mereka mengadakan pesta makan untuk merayakan kemenangan.)
  • động từ (v.):ăn uống mừng, thưởng thức
        Contoh: We feasted on the delicious food. (Kami menikmati makanan lezat.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'festum', dẫn đến tiếng Anh 'feast' thể hiện một sự lễ hội hoặc bữa tiệc.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bữa tiệc lớn với nhiều món ăn ngon và những người thân bên cạnh.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: banquet, celebration
  • động từ: indulge, revel

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: fast, famine
  • động từ: abstain, deny

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • feast your eyes (thưởng thức bằng mắt)
  • feast or famine (ăn no hay đói thối)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The wedding feast was a memorable event. (Pesta pernikahan itu adalah acara yang tak terlupakan.)
  • động từ: They feasted on the fresh seafood. (Mereka menikmati seafood segar.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a grand feast held in a small village. The villagers prepared various dishes and invited everyone to join. They feasted and celebrated together, creating a memorable night. (Dahulu kala, ada pesta makan yang megah di desa kecil. Penduduk desa menyiapkan berbagai hidangan dan mengundang semua orang untuk bergabung. Mereka makan dan merayakan bersama, menciptakan malam yang tak terlupakan.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một bữa tiệc lớn được tổ chức tại một ngôi làng nhỏ. Những người dân trong làng chuẩn bị nhiều món ăn và mời mọi người tham gia. Họ ăn mừng và tiếp xúc với nhau, tạo nên một đêm đáng nhớ.