Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ feat, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /fiːt/

🔈Phát âm Anh: /fiːt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):việc làm đặc biệt, thành tựu, những gì đã làm được
        Contoh: Climbing that mountain was quite a feat. (Lên đỉnh núi đó là một thành tựu không nhỏ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'factum', từ 'facere' nghĩa là 'làm', qua tiếng Old French 'feat'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một sự kiện hoặc công việc mà bạn đã hoàn thành một cách đáng kể.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: accomplishment, achievement, exploit

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: failure, defeat

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a remarkable feat (một thành tựu đáng kể)
  • feat of strength (thành tựu về sức mạnh)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: It was a remarkable feat to finish the race in such a short time. (Đó là một thành tựu đáng kể khi hoàn thành cuộc đua trong thời gian ngắn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a young adventurer who dreamed of achieving a great feat. He trained hard every day, building his strength and endurance. One day, he decided to climb the highest mountain in the land. It was a feat that many had attempted but few had succeeded. With determination and perseverance, he reached the summit, achieving his dream and proving that with hard work, any feat is possible.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một thợ leo núi trẻ mơ ước đạt được một thành tựu vĩ đại. Anh ta tập luyện chăm chỉ hàng ngày, xây dựng sức mạnh và sức chịu đựng của mình. Một ngày nọ, anh ta quyết định leo lên ngọn núi cao nhất của vùng. Đó là một thành tựu mà nhiều người đã cố gắng nhưng ít người đã thành công. Với quyết tâm và bền bỉ, anh ta đã lên được đỉnh, đạt được ước mơ của mình và chứng minh rằng với công sức chăm chỉ, bất kỳ thành tựu nào cũng là có thể.