Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ feather, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈfɛð.ɚ/

🔈Phát âm Anh: /ˈfɛð.ə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):lông chim
        Contoh: The bird has colorful feathers. (Burung itu memiliki bulu yang berwarna-warni.)
  • động từ (v.):trang trí bằng lông chim
        Contoh: The arrow was feathered for better flight. (Mũi tên được trang trí bằng lông để bay tốt hơn.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'feþer', từ tiếng German cổ 'fedraz'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một con chim bay với những chiếc lông màu sắc rực rỡ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: plume, quill
  • động từ: adorn, decorate

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: scale, fur
  • động từ: strip, remove

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • light as a feather (nhẹ như lông chim)
  • feather one's nest (xây dựng tài sản cho bản thân)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: He collected feathers from various birds. (Anh ta thu thập lông từ nhiều loài chim.)
  • động từ: The Native American headdress was feathered. (Trang phục của người Mỹ bản địa được trang trí bằng lông chim.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a bird with the most beautiful feathers. Each feather was a different color, and when the bird flew, it looked like a rainbow in the sky. People would stop and watch as the bird soared, its feathers shimmering in the sunlight. The bird was so proud of its feathers that it would often preen and show them off to other birds.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một con chim có những chiếc lông đẹp nhất. Mỗi chiếc lông có một màu khác nhau, và khi con chim bay, nó trông giống như một cầu vồng trên bầu trời. Mọi người thường dừng lại và nhìn con chim đang bay cao, những chiếc lông của nó lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời. Con chim rất tự hào về những chiếc lông của mình, nó thường xuyên làm sạch và khoe với những con chim khác.