Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ feathery, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈfɛðəri/

🔈Phát âm Anh: /ˈfɛðəri/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):có tính chất của lông vũ, nhẹ như lông vũ
        Contoh: The feathery snowflakes fell softly. (Ketipung salju yang lembut jatuh dengan lembut.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'feather', có nghĩa là 'lông vũ', kết hợp với hậu tố '-y' để tạo ra tính từ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một chiếc lông vũ nhẹ nhàng và mềm mại.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: fluffy, light, airy

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: heavy, dense, solid

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • feathery touch (cái động tay nhẹ nhàng như lông vũ)
  • feathery texture (kết cấu nhẹ như lông vũ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The feathery clouds drifted across the sky. (Awan yang lembut mengapung di angkasa.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a feathery pillow that felt like a cloud. People loved to rest their heads on it because it was so soft and light, just like a feather. (Dahulu kala, ada bantal yang terasa seperti awan. Orang-orang suka beristirahat di atasnya karena sangat lembut dan ringan, seperti bulu.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cái gối nhẹ nhàng như lông vũ. Mọi người yêu thích nằm đầu lên nó vì nó rất mềm và nhẹ, giống như lông vũ.