Nghĩa tiếng Việt của từ feature, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈfiːtʃər/
🔈Phát âm Anh: /ˈfiːtʃə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):đặc điểm, tính năng
Contoh: The new model has several new features. (Model baru memiliki beberapa fitur baru.) - động từ (v.):đưa vào, giới thiệu
Contoh: The magazine will feature her on the cover. (Majalah akan menampilkan dia di sampul.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'factura', có nghĩa là 'sản phẩm của việc làm', từ 'facere' nghĩa là 'làm'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một sản phẩm công nghệ mới với nhiều tính năng mới.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: characteristic, attribute
- động từ: highlight, showcase
Từ trái nghĩa:
- danh từ: flaw, defect
- động từ: exclude, ignore
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- key feature (đặc điểm chính)
- feature article (bài viết chính)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: One of the features of this car is its fuel efficiency. (Salah satu fitur mobil ini adalah efisiensi bahan bakar.)
- động từ: The newspaper will feature an article about the event. (Koran akan menampilkan sebuah artikel tentang acara tersebut.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a tech company, the team was excited to launch a new product with innovative features. They featured the product in a big event, showcasing its unique characteristics. The audience was amazed by the features and the product became a hit.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một công ty công nghệ, đội ngũ rất hào hứng khi ra mắt một sản phẩm mới với những tính năng đột phá. Họ giới thiệu sản phẩm trong một sự kiện lớn, trưng bày những đặc điểm độc đáo của nó. Khán giả đã rất ngạc nhiên với những tính năng đó và sản phẩm trở thành một thành công.