Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ featureless, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈfiːtʃərləs/

🔈Phát âm Anh: /ˈfiːtʃələs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):không có đặc điểm, không đáng chú ý
        Contoh: The landscape was featureless and monotonous. (Landskap itu kosong dan monoton.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'feature' (đặc điểm) kết hợp với hậu tố '-less' (không có).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bức tranh trắng xóa, không có hình ảnh hoặc đường nét nào.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: plain, unremarkable, monotonous

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: distinctive, notable, remarkable

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • featureless landscape (thảm thổ không đặc điểm)
  • featureless design (thiết kế không đặc trưng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The featureless desert stretched out before us. (Cái sa mạc không đặc điểm kéo dài trước mặt chúng tôi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a featureless world, everything looked the same, making it difficult for the explorers to navigate. They longed for a distinctive landmark to guide their way.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một thế giới không có đặc điểm, mọi thứ trông giống nhau, khiến cho các nhà thám hiểm khó khăn trong việc định hướng. Họ khao khát một điểm địa lý đặc trưng để dẫn đường cho họ.