Nghĩa tiếng Việt của từ february, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈfebruˌɛri/
🔈Phát âm Anh: /ˈfebruəri/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tháng thứ hai trong năm, tháng hai
Contoh: February is usually the coldest month in this area. (Tháng Hai thường là tháng lạnh nhất ở khu vực này.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'Februarius', đại diện cho tháng được dịch là 'tháng của cúng tế', từ từ 'februa', nghĩa là 'các biện pháp thanh tẩy'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến mùa đông, khi mà tháng hai thường là thời điểm lạnh và có thể có tuyết.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tháng hai
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- in February (vào tháng hai)
- February weather (thời tiết tháng hai)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Many people celebrate Valentine's Day in February. (Nhiều người kỷ niệm Lễ Tình yêu vào tháng hai.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time in February, a group of friends decided to go on a skiing trip. They enjoyed the snowy landscapes and the cold weather, making the most of the shortest month of the year. (Một lần vào tháng hai, một nhóm bạn quyết định đi du lịch trượt tuyết. Họ rất thích cảnh quan tuyết rơi và thời tiết lạnh, tận hưởng những ngày của tháng ngắn nhất trong năm.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần vào tháng hai, một nhóm bạn quyết định đi du lịch trượt tuyết. Họ rất thích cảnh quan tuyết rơi và thời tiết lạnh, tận hưởng những ngày của tháng ngắn nhất trong năm.