Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ fecund, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈfɛkənd/

🔈Phát âm Anh: /ˈfɛkʌnd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):có khả năng sinh sản cao, phát triển mạnh
        Contoh: The fertile land is very fecund. (Dat đất màu mỡ rất có khả năng sinh sản cao.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'fecundus', có nghĩa là 'có khả năng sinh sản', liên quan đến từ 'fetus' nghĩa là 'sinh sản'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một vườn cây có nhiều quả, đại diện cho sự sinh sản mạnh mẽ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: fertile, productive, fruitful

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: barren, sterile, infertile

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • fecund imagination (trí tưởng tượng phong phú)
  • fecund ideas (ý tưởng đa dạng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The fecund soil supports a wide variety of plants. (Đất có khả năng sinh sản cao hỗ trợ đa dạng thực vật.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a fecund garden where plants grew abundantly. The gardener was proud of his fertile land, which was always full of life and color.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một khu vườn có khả năng sinh sản cao, nơi cây cối phát triển mạnh. Người làm vườn rất tự hào về đất màu mỡ của mình, luôn tràn đầy sự sống và màu sắc.