Nghĩa tiếng Việt của từ federal, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈfɛdərəl/
🔈Phát âm Anh: /ˈfed.rəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):liên bang, thuộc về chính phủ quốc gia
Contoh: The federal government manages national affairs. (Chính phủ liên bang quản lý các vấn đề quốc gia.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'foedus' nghĩa là 'hiệp ước', qua tiếng Pháp 'fédéral'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến chính phủ quốc gia hoặc các tổ chức liên bang như FBI (Federal Bureau of Investigation).
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: national, governmental
Từ trái nghĩa:
- tính từ: local, regional
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- federal law (luật liên bang)
- federal funding (vốn liên bang)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: She works for a federal agency. (Cô ấy làm việc cho một cơ quan liên bang.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land governed by a federal system, each state had its own rules but all were united under one federal government. This ensured peace and order across the nation.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một đất nước được quản lý theo hệ thống liên bang, mỗi bang có quy tắc riêng nhưng tất cả đều được thống nhất dưới một chính phủ liên bang. Điều này đảm bảo hòa bình và trật tự trên toàn quốc gia.