Nghĩa tiếng Việt của từ federate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈfed.ə.reɪt/
🔈Phát âm Anh: /ˈfed.ə.reɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):liên kết, kết hợp với nhau để tạo thành một liên minh hoặc một đất nước
Contoh: The states decided to federate and form a nation. (Các bang quyết định liên kết và hình thành một đất nước.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'foedus' nghĩa là 'hiệp ước', kết hợp với hậu tố '-ate' để tạo thành động từ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc các bang trong một quốc gia kết hợp với nhau để tạo nên một quốc gia hoàn chỉnh.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- liên kết, kết hợp, thống nhất
Từ trái nghĩa:
- phân tách, tách rời
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- federate into a union (liên kết thành một liên minh)
- federate under a common government (liên kết dưới một chính phủ chung)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- The provinces federated to create a stronger political entity. (Các tỉnh liên kết để tạo ra một thực thể chính trị mạnh hơn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a land of many kingdoms, the rulers decided to federate their territories to create a unified and powerful nation. They signed a treaty, symbolizing their commitment to work together for the prosperity of all. (Trong một vùng đất có nhiều vương quốc, các quý tộc quyết định liên kết lãnh thổ của họ để tạo ra một đất nước thống nhất và mạnh mẽ. Họ ký một hiệp ước, đại diện cho cam kết của họ làm việc cùng nhau vì sự thịnh vượng của tất cả.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ở một vùng đất có nhiều vương quốc, các quý tộc quyết định liên kết lãnh thổ của họ để tạo ra một đất nước thống nhất và mạnh mẽ. Họ ký một hiệp ước, đại diện cho cam kết của họ làm việc cùng nhau vì sự thịnh vượng của tất cả.