Nghĩa tiếng Việt của từ federation, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌfed.əˈreɪ.ʃən/
🔈Phát âm Anh: /ˌfed.əˈreɪ.ʃn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tổ chức, liên minh, liên hiệp
Contoh: The Federation of Trade Unions (Liên đoàn các công đoàn)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'foedus' nghĩa là 'hiệp định', kết hợp với hậu tố '-ation'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các tổ chức lớn như Liên Hiệp Quốc (United Nations) hoặc các liên minh thương mại quốc tế.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- liên minh, liên hiệp, tổ chức
Từ trái nghĩa:
- đối lập, chống đối
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- join a federation (tham gia một liên minh)
- federation of states (liên minh các bang)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: The European Federation is a group of European countries working together. (Liên minh Châu Âu là một nhóm các nước Châu Âu làm việc cùng nhau.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a federation of small countries that joined together to protect their interests. They worked as a team and became very powerful. (Ngày xửa ngày xưa, có một liên minh các quốc gia nhỏ đã cùng nhau tham gia để bảo vệ lợi ích của họ. Họ làm việc như một đội ngũ và trở nên rất mạnh mẽ.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một liên minh các quốc gia nhỏ đã cùng nhau tham gia để bảo vệ lợi ích của họ. Họ làm việc như một đội ngũ và trở nên rất mạnh mẽ.