Nghĩa tiếng Việt của từ feeble, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈfiːbəl/
🔈Phát âm Anh: /ˈfiːbəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):yếu ớt, mềm yếu, không mạnh mẽ
Contoh: He was too feeble to walk. (Dia terlalu lemah untuk berjalan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'faible', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'flebilis' nghĩa là 'khóc', liên hệ đến sự yếu đuối.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người già yếu ớt, không thể hoạt động như khi trẻ, điều này giúp bạn nhớ đến ý nghĩa của từ 'feeble'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- weak, frail, fragile
Từ trái nghĩa:
- strong, robust, sturdy
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- feeble attempt (nỗ lực yếu ớt)
- feeble excuse (lý do yếu kém)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- adj: The old man's voice was feeble. (Suara lelaki tua itu lemah.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an old man whose strength was feeble. He couldn't even lift a small box. One day, he decided to exercise to regain his strength, and slowly but surely, he became less feeble.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một ông già có sức mạnh rất yếu ớt. Ông không thể nào nâng được một chiếc hộp nhỏ. Một ngày nọ, ông quyết định tập thể dục để lấy lại sức khỏe, và dần dần, ông trở nên không còn yếu ớt như trước.