Nghĩa tiếng Việt của từ feed, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /fiːd/
🔈Phát âm Anh: /fiːd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):cho ăn, nuôi
Contoh: She feeds the chickens every morning. (Dia memberi makan ayam setiap pagi.) - danh từ (n.):lượng thức ăn, bữa ăn
Contoh: The farmer prepared a large feed for the cattle. (Nông dân chuẩn bị một bữa ăn lớn cho gia súc.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'fedan', từ tiếng Phạn 'paddhati' nghĩa là 'dẫn lối', liên quan đến việc cung cấp thức ăn.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc cho ăn các con vật như cho gà ăn hoặc cho cá ăn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: nourish, supply, provide
- danh từ: meal, nourishment, provision
Từ trái nghĩa:
- động từ: starve, deprive
- danh từ: starvation, deprivation
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- feed the meter (đổ tiền vào đồng hồ xe)
- feed the fire (cho than vào lửa)
- feed back (phản hồi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: Make sure to feed the dog before you leave. (Hãy chắc chắn cho chó ăn trước khi bạn rời đi.)
- danh từ: The feed for the horses was stored in the barn. (Lượng thức ăn cho ngựa được cất giữ trong chuồng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a farmer who loved to feed his animals. Every morning, he would wake up early to feed the chickens, cows, and pigs. He believed that a good feed would make his animals healthy and happy.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người nông dân rất yêu thích cho động vật ăn. Mỗi buổi sáng, ông ta thức dậy sớm để cho gà, bò và lợn ăn. Ông tin rằng một bữa ăn tốt sẽ giúp động vật của ông khỏe mạnh và hạnh phúc.