Nghĩa tiếng Việt của từ feedback, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈfiːdbæk/
🔈Phát âm Anh: /ˈfiːdbæk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):ý kiến phản hồi, thông tin phản hồi
Contoh: The teacher asked for feedback on the new curriculum. (Giáo viên yêu cầu ý kiến phản hồi về chương trình mới.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh, kết hợp từ 'feed' (cho ăn) và 'back' (lại), thể hiện việc trả lại thông tin.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn đang làm việc trong một nhóm và các thành viên trong nhóm đều cung cấp 'feedback' (ý kiến phản hồi) về các công việc đang thực hiện.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: response, reaction, input
Từ trái nghĩa:
- danh từ: silence, ignorance
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- positive feedback (ý kiến phản hồi tích cực)
- negative feedback (ý kiến phản hồi tiêu cực)
- customer feedback (ý kiến phản hồi của khách hàng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: We appreciate your feedback on our products. (Chúng tôi cảm ơn ý kiến phản hồi của bạn về sản phẩm của chúng tôi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small company, the manager always asks for feedback from his employees to improve their work. One day, he received a lot of positive feedback about a new project, which made him very happy and motivated to continue developing more innovative ideas. (Trong một công ty nhỏ, người quản lý luôn yêu cầu ý kiến phản hồi từ nhân viên của mình để cải thiện công việc. Một ngày nọ, anh ta nhận được rất nhiều ý kiến phản hồi tích cực về một dự án mới, điều này khiến anh ta rất vui và động lực để tiếp tục phát triển nhiều ý tưởng sáng tạo hơn.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một công ty nhỏ, người quản lý luôn yêu cầu ý kiến phản hồi từ nhân viên của mình để cải thiện công việc. Một ngày nọ, anh ta nhận được rất nhiều ý kiến phản hồi tích cực về một dự án mới, điều này khiến anh ta rất vui và động lực để tiếp tục phát triển nhiều ý tưởng sáng tạo hơn.