Nghĩa tiếng Việt của từ feel, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /fiːl/
🔈Phát âm Anh: /fiːl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):cảm thấy, cảm giác
Contoh: I can feel the tension in the room. (Saya bisa merasakan ketegangan di ruangan ini.) - danh từ (n.):cảm giác, cảm nhận
Contoh: She has a good feel for languages. (Dia có cảm giác tốt về ngôn ngữ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'felan', có nghĩa là 'chạm vào', 'cảm nhận'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn đang cầm một vật nào đó và cảm nhận được nó.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: sense, perceive
- danh từ: sensation, perception
Từ trái nghĩa:
- động từ: ignore, disregard
- danh từ: insensitivity, unawareness
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- feel free (cảm thấy tự do)
- feel like (cảm thấy muốn)
- get the feel of (cảm nhận được)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: She feels happy today. (Cô ấy cảm thấy vui hôm nay.)
- danh từ: The feel of the fabric is soft. (Cảm giác của vải thì mềm mại.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a girl who could feel the emotions of everyone around her. She used this ability to help people and make them feel better. One day, she felt a strong sense of sadness from a stranger, and she approached him to offer comfort. (Một thời gian trước đây, có một cô gái có thể cảm nhận được cảm xúc của mọi người xung quanh. Cô ấy sử dụng khả năng này để giúp đỡ mọi người và làm cho họ cảm thấy tốt hơn. Một ngày nọ, cô ấy cảm nhận được một cảm giác buồn mạnh từ một người lạ, và cô ấy tiếp cận anh ta để cung cấp sự an ủi.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cô gái có thể cảm nhận được cảm xúc của mọi người xung quanh. Cô ấy sử dụng khả năng này để giúp đỡ mọi người và làm cho họ cảm thấy tốt hơn. Một ngày nọ, cô ấy cảm nhận được một cảm giác buồn mạnh từ một người lạ, và cô ấy tiếp cận anh ta để cung cấp sự an ủi.