Nghĩa tiếng Việt của từ feeling, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈfiːlɪŋ/
🔈Phát âm Anh: /ˈfiːlɪŋ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):cảm giác, cảm xúc
Contoh: I have a good feeling about this project. (Saya merasa yakin tentang proyek ini.) - động từ (v.):cảm nhận, cảm thấy
Contoh: She could feel the tension in the room. (Dia bisa merasakan sự căng thẳng trong phòng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'feel', có nguồn gốc từ tiếng Old English 'felan', có nghĩa là 'chạm vào, cảm nhận'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến cảm giác khi bạn đang ở trên biển, cảm nhận gió và nắng, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'feeling'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: emotion, sensation
- động từ: sense, perceive
Từ trái nghĩa:
- danh từ: indifference, apathy
- động từ: ignore, overlook
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- hurt someone's feelings (làm tổn thương cảm xúc của ai đó)
- mixed feelings (cảm xúc mơ hồ)
- trust your feelings (tin tưởng vào cảm giác của bạn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He expressed his feelings through art. (Dia mengekspresikan perasaannya melalui seni.)
- động từ: I can feel the excitement in the air. (Saya bisa merasakan kegembiraan di udara.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young artist who could capture feelings in his paintings. He painted a feeling of joy that made people smile, and a feeling of sorrow that made them reflect. His art was a mirror of human emotions.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nghệ sĩ trẻ có thể thể hiện cảm xúc trong tranh của mình. Anh ta vẽ cảm giác vui mà làm mọi người mỉm cười, và cảm giác buồn làm họ suy ngẫm. Nghệ thuật của anh ta là gương cầu vồng của cảm xúc con người.