Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ feign, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /feɪn/

🔈Phát âm Anh: /feɪn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):giả vờ, giả tạo
        Contoh: She feigned illness to avoid the meeting. (Cô ấy giả vờ bị ốm để tránh cuộc họp.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'feindre', tiếp nối từ tiếng Latin 'fingere' nghĩa là 'tạo ra, định hình'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người giả vờ bị ốm để không phải đi làm.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: pretend, fake, simulate

Từ trái nghĩa:

  • động từ: reveal, disclose

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • feign ignorance (giả vờ ngu dốt)
  • feign interest (giả vờ quan tâm)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: He feigned ignorance of the situation. (Anh ta giả vờ không biết tình hình.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man who always feigned interest in others' stories to avoid sharing his own. One day, he met a wise old woman who saw through his feigned interest. She told him a story about honesty and the importance of being genuine, which made him reconsider his ways.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông luôn giả vờ quan tâm đến những câu chuyện của người khác để tránh chia sẻ chuyện của mình. Một ngày nọ, anh ta gặp một phụ nữ già khôn ngoan biết ngay qua sự giả vờ của anh ta. Bà kể cho anh ta nghe một câu chuyện về sự thật thà và tầm quan trọng của việc trung thực, điều đó khiến anh ta xem xét lại cách cư xử của mình.