Nghĩa tiếng Việt của từ feldspar, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈfɛldˌspɑːr/
🔈Phát âm Anh: /ˈfɛldˌspɑː/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một loại khoáng vật phổ biến trong đá magma và đá biến chất, là thành phần chính của đá đá granit
Contoh: Feldspar is a major component of the Earth's crust. (Feldspar là một thành phần chính của lớp vỏ Trái Đất.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ tiếng Đức 'Feldspath', kết hợp từ 'Feld' (đồng) và 'Spath' (khoáng vật không màu).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến đá granit và các loại đá khác có chứa feldspar.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: alkali feldspar, plagioclase feldspar
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- feldspar group (nhóm feldspar)
- feldspar minerals (khoáng vật feldspar)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The granite countertop is rich in feldspar. (Bề mặt bàn bằng granit giàu feldspar.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land made of granite, the feldspar crystals were the stars of the show. They glittered in the sun, reflecting the light and making the rocks shine. People from far and wide came to see the beautiful feldspar in the mountains.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một vùng đất làm từ granit, các tinh thể feldspar là những ngôi sao của buổi biểu diễn. Chúng lấp lánh dưới ánh mặt trời, phản chiếu ánh sáng và làm cho những tảng đá sáng bóng. Mọi người từ xa gần đến để xem những viên feldspar đẹp đẽ trong những ngọn núi.