Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ felicitous, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /fɪˈlɪs.ɪ.təs/

🔈Phát âm Anh: /fɪˈlɪs.ɪ.təs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):thích hợp, đúng đắn, phù hợp
        Contoh: Her felicitous choice of words made the speech memorable. (Pilihannya yang tepat kata-kata membuat pidato itu tak terlupakan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'felix' nghĩa là 'hạnh phúc', kết hợp với hậu tố '-itous'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bữa tiệc mà mọi thứ đều diễn ra rất suôn sẻ và phù hợp.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • apt, appropriate, fitting

Từ trái nghĩa:

  • inappropriate, unsuitable, unfitting

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a felicitous choice (một lựa chọn thích hợp)
  • felicitous timing (thời điểm phù hợp)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Her felicitous remark eased the tension in the room. (Komentarnya yang tepat membuat ketegangan di ruangan itu hilang.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a meeting, everyone was nervous about the upcoming presentation. However, when Sarah made a felicitous comment, it lightened the mood and everyone felt more confident. The presentation went smoothly, and the team was praised for their felicitous approach.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một cuộc họp, mọi người đều lo lắng về báo cáo sắp tới. Tuy nhiên, khi Sarah nói lên một ý kiến thích hợp, tâm trạng đã nhẹ nhõm hơn và mọi người cảm thấy tự tin hơn. Báo cáo diễn ra suôn sẻ, và đội được khen ngợi vì cách tiếp cận thích hợp của họ.