Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ fell, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /fɛl/

🔈Phát âm Anh: /fel/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):đánh ngã, làm ngã
        Contoh: The hunter fell the deer with one shot. (Nahkoda menjatuhkan rusa dengan satu tembakan.)
  • danh từ (n.):vách đá, mái dốc
        Contoh: The climbers reached the fell. (Những người leo núi đã đến được vách đá.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'fellen', là một dạng của 'fall', có nghĩa là 'rơi', 'đổ xuống'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh một con thú bất ngờ bị bắn ngã xuống.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: knock down, topple
  • danh từ: slope, cliff

Từ trái nghĩa:

  • động từ: raise, lift
  • danh từ: plain, flat

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • fell into place (trở nên rõ ràng)
  • fell apart (sụp đổ, tan vỡ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: He fell the tree with a powerful swing. (Anh ta đã đổ cây bằng một cú đánh mạnh mẽ.)
  • danh từ: The fell was covered in snow. (Vách đá được bao phủ bởi tuyết.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a dense forest, a hunter named Jack was tracking a deer. With a swift and precise shot, he fell the deer, providing food for his village. The fell, or the steep slope, where the deer fell was known as Jack's Fell, a reminder of his skill and the importance of the hunt.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một khu rừng rậm, một thợ săn tên là Jack đang theo dõi một con nai. Với một phát súng nhanh và chính xác, anh ta làm ngã con nai, cung cấp thức ăn cho làng mình. Vách đá dốc, nơi con nai ngã, được biết đến là Vách Đá của Jack, là một lời nhắc nhở về kỹ năng của anh và tầm quan trọng của cuộc săn.