Nghĩa tiếng Việt của từ fellowship, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈfel.oʊ.ʃɪp/
🔈Phát âm Anh: /ˈfel.əʊ.ʃɪp/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tình bạn, tình huống của việc sống và làm việc cùng nhau
Contoh: The fellowship of the group was evident in their teamwork. (Tinh thần đoàn kết của nhóm rõ ràng trong công việc làm việc của họ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'felaȝscipe', từ 'felaȝ' (người đồng hành) và 'scipe' (tình huống).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một nhóm người cùng nhau học tập, làm việc hoặc khám phá, tạo nên một tình bạn và hợp tác.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: companionship, camaraderie, association
Từ trái nghĩa:
- danh từ: isolation, solitude
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- enjoy fellowship (tận hưởng tình bạn)
- break fellowship (chấm dứt tình bạn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The fellowship of the team helped them overcome challenges. (Tinh thần đoàn kết của đội giúp họ vượt qua những thử thách.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, a group of explorers embarked on a journey to discover a new land. Their fellowship was strong, and they supported each other through every challenge. Together, they found the land and built a thriving community, all thanks to their fellowship.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, một nhóm nhà thám hiểm bắt đầu hành trình để khám phá một vùng đất mới. Tinh thần đoàn kết của họ rất mạnh mẽ, và họ hỗ trợ lẫn nhau qua mọi thử thách. Cùng nhau, họ tìm thấy vùng đất đó và xây dựng một cộng đồng phát triển mạnh, tất cả là nhờ vào tinh thần đoàn kết của họ.