Nghĩa tiếng Việt của từ felonious, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /fəˈloʊ.ni.əs/
🔈Phát âm Anh: /fɪˈləʊ.ni.əs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):liên quan đến tội phạm, bạo lực hoặc nghiệt ngã
Contoh: The felonious act was condemned by all. (Tindakan kriminal itu dituduhkan oleh semua orang.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'felonia', có nghĩa là 'phạm tội', từ 'fel', có nghĩa là 'độc hại'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tên tội phạm đang thực hiện một tội ác để nhớ được từ 'felonious'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: criminal, unlawful, illegal
Từ trái nghĩa:
- tính từ: lawful, legal, innocent
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- felonious act (hành động phạm tội)
- felonious intent (ý đồ phạm tội)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: He was charged with felonious assault. (Dia didakwa dengan pemerkosaan kriminal.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a felonious thief who planned to steal a precious gem. However, his felonious act was discovered, and he was arrested.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một tên trộm phạm tội đang có kế hoạch trộm một viên ngọc quý giá. Tuy nhiên, hành động phạm tội của anh ta bị phát hiện và anh ta bị bắt.