Nghĩa tiếng Việt của từ female, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈfiːmeɪl/
🔈Phát âm Anh: /ˈfiːmeɪl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):thuộc về giới tính nữ, của phụ nữ
Contoh: She is a female doctor. (Dia adalah seorang dokter wanita.) - danh từ (n.):người phụ nữ, con vật cái
Contoh: The female of the species is often smaller. (Đực của loài thường lớn hơn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin ' femella', là một bản phát âm của ' femella' nghĩa là 'con gái', từ 'femina' nghĩa là 'phụ nữ'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một người phụ nữ bạn biết, hoặc một con vật cái mà bạn thường gặp.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: womanly, feminine
- danh từ: woman, lady
Từ trái nghĩa:
- tính từ: male, masculine
- danh từ: man, male
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- female empowerment (sự nâng cao vị thế của phụ nữ)
- female lead (nữ chính trong phim)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: She has a female cat. (Cô ấy có một con mèo cái.)
- danh từ: The female was more cautious than the male. (Con cái cảnh giác hơn con đực.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a female scientist named Dr. Lily. She was researching the behavior of different species, focusing on the differences between male and female animals. Her findings helped to understand the unique roles of females in the animal kingdom.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nữ nhà khoa học tên là Tiến sĩ Lily. Cô đang nghiên cứu hành vi của các loài khác nhau, tập trung vào sự khác biệt giữa đực và cái. Những phát hiện của cô giúp hiểu được vai trò đặc biệt của con cái trong vương quốc động vật.