Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ feminine, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈfem.ə.nɪn/

🔈Phát âm Anh: /ˈfem.ɪ.naɪn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):thuộc về phụ nữ, có đặc điểm của phụ nữ
        Contoh: She has a very feminine voice. (Dia memiliki suara yang sangat feminin.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin ' femella' nghĩa là 'con gái', qua tiếng Pháp 'féminin'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến những đặc điểm như sự dịu dàng, tinh tế, hay trang phục của phụ nữ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: womanly, ladylike, girlish

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: masculine, manly

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • feminine charm (lôi cuốn của phụ nữ)
  • feminine intuition (trực giác của phụ nữ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The dress has a very feminine style. (Pakaian itu memiliki gaya yang sangat feminin.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a dress that was so feminine that every woman who wore it felt like a queen. It had delicate lace and a soft, flowing fabric that made every step graceful. The dress was so popular that it became a symbol of feminine elegance.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chiếc váy rất nữ tính, mỗi khi phụ nữ mặc nó đều cảm thấy như một nữ hoàng. Váy có lụa lót lụa tinh xảo và vải mềm mại, làm mỗi bước đi trông thanh lịch. Chiếc váy nổi tiếng đến nỗi nó trở thành biểu tượng của sự thanh lịch nữ tính.