Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ feminist, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈfem.ə.nɪst/

🔈Phát âm Anh: /ˈfem.ɪ.nɪst/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người theo chủ nghĩa nữ quyền
        Contoh: She is a feminist who fights for women's rights. (Dia adalah seorang feminist yang berjuang untuk hak-hak perempuan.)
  • tính từ (adj.):liên quan đến chủ nghĩa nữ quyền
        Contoh: The feminist movement has made significant progress. (Pergerakan feminist telah mencapai kemajuan yang signifikan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin ' femella' nghĩa là 'con gái', kết hợp với hậu tố '-ist' để chỉ người theo một tư tưởng hay học thuyết.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến các hoạt động và cuộc vận động nữ quyền, những người đấu tranh cho quyền lợi của phụ nữ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: women's rights activist
  • tính từ: pro-feminist, women's lib

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: anti-feminist

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • feminist movement (phong trào nữ quyền)
  • feminist theory (lý thuyết nữ quyền)
  • feminist activism (hoạt động nữ quyền)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Many feminists are involved in political campaigns. (Banyak feminist terlibat dalam kampanye politik.)
  • tính từ: She supports feminist ideas in her work. (Dia mendukung ide-ide feminist dalam pekerjaannya.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a feminist named Lily who believed strongly in gender equality. She worked tirelessly to educate others about the importance of women's rights and to advocate for change in her community. One day, she organized a rally where she spoke passionately about the need for equal pay and opportunities for women. Her efforts inspired many to join the feminist movement, and slowly but surely, positive changes began to take place.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người theo chủ nghĩa nữ quyền tên là Lily, người mà tin tưởng mạnh mẽ vào bình đẳng giới. Cô ấy làm việc không ngừng nghỉ để giáo dục người khác về tầm quan trọng của quyền lợi phụ nữ và ủng hộ cho sự thay đổi trong cộng đồng của mình. Một ngày nọ, cô ấy tổ chức một cuộc biểu tình nơi cô ấy phát biểu mạnh mẽ về nhu cầu về lương và cơ hội bình đẳng cho phụ nữ. Nỗ lực của cô ấy đã truyền cảm hứng cho nhiều người tham gia vào phong trào nữ quyền, và dần dần, những thay đổi tích cực bắt đầu xảy ra.