Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ fen, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /fɛn/

🔈Phát âm Anh: /fɛn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):đầm lầy, vùng đất ngập nước
        Contoh: The birds are flying over the fen. (Burung-burung terbang di atas rawa.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'fenn', có liên quan đến các từ của ngôn ngữ Germanic chung như tiếng Dutch 'veen' và tiếng German 'Fenn'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang đi bộ qua một vùng đất ngập nước, cây cối xung quanh rất xanh mướt, đó là 'fen'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: marsh, swamp, bog

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: dry land, highland

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • fen landscape (phong cảnh đầm lầy)
  • fen ecosystem (hệ sinh thái đầm lầy)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The fen is home to many species of birds. (Rawa adalah rumah bagi banyak spesies burung.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a vast fen, there lived many unique creatures. The fen was their home, a place where water and land met, creating a rich habitat for life. Each day, the animals would explore the fen, finding food and shelter among the wet grasses and shallow waters.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một đầm lầy rộng lớn, sống rất nhiều sinh vật đặc biệt. Đầm lầy là nơi ở của chúng, một nơi gặp nhau của nước và đất, tạo nên một môi trường sống phong phú cho sự sống. Mỗi ngày, các loài động vật sẽ khám phá đầm lầy, tìm thức ăn và nơi trú ngụ giữa những cỏ ươm và nước nông.