Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ fence, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /fɛns/

🔈Phát âm Anh: /fɛns/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):hàng rào, rào cản
        Contoh: The fence around the garden keeps the animals out. (Rào quanh khu vườn giữ cho động vật không tiến gần được.)
  • động từ (v.):đánh bạc, đánh cược
        Contoh: They were fencing with foils in the gym. (Họ đang đánh bạc bằng cây pháo trong phòng tập.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'defense', có liên quan đến ý nghĩa bảo vệ và chống lại.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cái rào bằng gỗ hoặc sắt, được dùng để ngăn cách giữa các khu vực.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: barrier, enclosure
  • động từ: duel, spar

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: opening, gap
  • động từ: retreat, withdraw

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • sit on the fence (trung lập, không lựa chọn)
  • fence off (rào chắn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: We built a fence to mark the boundary of our property. (Chúng tôi xây dựng một hàng rào để đánh dấu ranh giới của bất động sản của chúng tôi.)
  • động từ: The two athletes were fencing skillfully. (Hai vận động viên đang đánh bạc thành thạo.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a farmer who built a strong fence around his field to protect his crops from wild animals. One day, a group of travelers came by and asked the farmer why he fenced his field so tightly. The farmer explained that without the fence, his crops would be destroyed. The travelers understood the importance of the fence and continued their journey, appreciating the value of protection. (Ngày xửa ngày xưa, có một người nông dân đã xây dựng một hàng rào vững chãi xung quanh đồng ruộng của mình để bảo vệ cây trồng khỏi động vật hoang dã. Một ngày nọ, một nhóm du khách đi ngang và hỏi người nông dân tại sao ông ta lại rào chắn đồng của mình một cách chặt chẽ. Người nông dân giải thích rằng nếu không có hàng rào, cây trồng của ông ta sẽ bị phá hủy. Những người du khách hiểu được tầm quan trọng của hàng rào và tiếp tục hành trình của họ, đánh giá cao giá trị của việc bảo vệ.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người nông dân đã xây dựng một hàng rào vững chãi xung quanh đồng ruộng của mình để bảo vệ cây trồng khỏi động vật hoang dã. Một ngày nọ, một nhóm du khách đi ngang và hỏi người nông dân tại sao ông ta lại rào chắn đồng của mình một cách chặt chẽ. Người nông dân giải thích rằng nếu không có hàng rào, cây trồng của ông ta sẽ bị phá hủy. Những người du khách hiểu được tầm quan trọng của hàng rào và tiếp tục hành trình của họ, đánh giá cao giá trị của việc bảo vệ.