Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ fend, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /fɛnd/

🔈Phát âm Anh: /fɛnd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):chống đỡ, chống lại, tránh xa
        Contoh: He had to fend off the attackers. (Dia harus menangkis serangan penyerang.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'fendere', có nghĩa là 'đánh', được kết hợp với tiền tố 'off-' để tạo thành 'fend off'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn đang chống đỡ một cái gì đó, như chống đỡ một cú đánh hoặc tránh xa một vật thể.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: defend, resist, ward off

Từ trái nghĩa:

  • động từ: accept, welcome

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • fend for oneself (tự chăm sóc bản thân)
  • fend off (chống lại, tránh xa)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: She had to fend for herself after her parents died. (Cô ấy phải tự chăm sóc bản thân sau khi cha mẹ qua đời.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a brave knight who had to fend off a dragon to protect his kingdom. He used his shield and sword to defend against the dragon's fiery breath and sharp claws, eventually driving it away. The kingdom was safe once again, and the knight was hailed as a hero.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một hiệp sĩ dũng cảm phải chống lại một con rồng để bảo vệ vương quốc của mình. Anh ta sử dụng khiên và thanh kiếm để chống lại hơi thở lửa và móng vuốt sắc của rồng, cuối cùng đã đuổi nó đi. Vương quốc đã an toàn trở lại, và hiệp sĩ được vinh danh là một anh hùng.