Nghĩa tiếng Việt của từ ferment, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /fərˈment/
🔈Phát âm Anh: /ˈfɜː.ment/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):quá trình lên men, sự lên men
Contoh: The wine is undergoing a ferment. (Rượu đang trải qua quá trình lên men.) - động từ (v.):lên men, gây ra sự lên men
Contoh: The mixture will ferment for several days. (Hỗn hợp sẽ lên men trong vài ngày.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'fermentum', có nguồn gốc từ 'fervere' nghĩa là 'sôi', liên quan đến quá trình lên men.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến sự sôi động của vi khuẩn trong quá trình lên men, tạo ra các loại đồ uống như rượu và bia.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: fermentation, yeast activity
- động từ: brew, bubble
Từ trái nghĩa:
- động từ: stabilize, calm
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- ferment the mixture (lên men hỗn hợp)
- ferment the dough (lên men bột)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The ferment in the jar is visible. (Sự lên men trong lọ có thể nhìn thấy được.)
- động từ: Yeast will ferment the sugar into alcohol. (Men sẽ lên men đường thành rượu.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small village, the locals discovered a way to ferment fruits to create a delicious drink. This ferment not only brought joy to the villagers but also helped them trade with neighboring towns, improving their lives. (Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, người dân phát hiện ra cách lên men trái cây để tạo ra một loại đồ uống ngon lành. Quá trình lên men này không chỉ mang lại niềm vui cho người dân làng mà còn giúp họ giao dịch với các thị trấn lân cận, cải thiện cuộc sống của họ.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, người dân phát hiện ra cách lên men trái cây để tạo ra một loại đồ uống ngon lành. Quá trình lên men này không chỉ mang lại niềm vui cho người dân làng mà còn giúp họ giao dịch với các thị trấn lân cận, cải thiện cuộc sống của họ.