Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ fern, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /fɜrn/

🔈Phát âm Anh: /fɜːn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):loài thực vật có lá nhọn, không có hoa, thường sống ở nơi ẩm ướt
        Contoh: The forest floor was covered with ferns. (Sàn rừng được bao phủ bởi cây dương xỉ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ tiếng Anh cổ 'fearn', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'filic-', từ 'filum' nghĩa là 'sợi', liên quan đến hình dạng của lá dương xỉ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến khu rừng mưa nhiều, nơi dương xỉ phát triển mạnh.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: bracken, polypody

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • fern leaf (lá dương xỉ)
  • fern frond (lá dương xỉ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Ferns are common in damp forests. (Dương xỉ thường gặp trong rừng ẩm ướt.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a damp forest, there was a unique plant called 'fern'. It didn't have flowers like other plants, but its sharp leaves covered the forest floor, creating a green carpet. Animals loved to hide among the ferns, and it was a perfect spot for a fairy's home.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một khu rừng ẩm ướt, có một loài thực vật đặc biệt gọi là 'dương xỉ'. Nó không có hoa như các loài thực vật khác, nhưng lá nhọn của nó bao phủ sàn rừng, tạo thành một thảm xanh. Động vật thích trốn giấu giữa dương xỉ, và đó là một nơi hoàn hảo cho ngôi nhà của một nàng tiên.