Nghĩa tiếng Việt của từ ferocious, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /fəˈroʊ.ʃəs/
🔈Phát âm Anh: /fəˈrəʊ.ʃəs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):dữ dội, hung bạo
Contoh: The ferocious lion attacked the prey. (Singa yang ganas menyerang mangsanya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'ferocia', từ 'ferox' nghĩa là 'hung dữ', kết hợp với hậu tố '-ous'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một con sư tử hung dữ, hoặc một cuộc tấn công dữ dội trong chiến tranh.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: fierce, savage, brutal
Từ trái nghĩa:
- tính từ: gentle, mild, tame
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- ferocious appetite (cơn thèm ăn dữ dội)
- ferocious attack (cuộc tấn công dữ dội)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The ferocious storm caused a lot of damage. (Bão dữ dội gây ra nhiều thiệt hại.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In the heart of the jungle, a ferocious tiger ruled with an iron paw. It was known for its brutal attacks and fierce demeanor. One day, a brave explorer ventured into its territory, hoping to capture its image. As he inched closer, the tiger's ferocious roar echoed through the trees, sending chills down his spine. But the explorer, undeterred, managed to snap a picture of the majestic beast, forever capturing its ferocious nature.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ở trung tâm của khu rừng, một con hổ hung dữ điều khiển với một cái chân sắt. Nó được biết đến với những cuộc tấn công dã man và tính cách dữ dội. Một ngày nọ, một nhà thám hiểm dũng cảm vào lãnh thổ của nó, hy vọng sẽ chụp được hình ảnh của nó. Khi anh ta tiến gần hơn, tiếng gầm gừ của con hổ hung dữ vang lên giữa những cái cây, làm anh ta run rẩy. Nhưng nhà thám hiểm không rút lui, anh ta đã quay được một bức ảnh của con thú kỳ công, ghi lại bản chất hung dữ của nó mãi mãi.