Nghĩa tiếng Việt của từ ferrous, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈfer.əs/
🔈Phát âm Anh: /ˈfer.əs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):liên quan đến sắt hoặc kim loại chứa sắt
Contoh: Ferrous metals are widely used in industry. (Kim loại chứa sắt được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'ferrum' nghĩa là 'sắt', được kết hợp với hậu tố '-ous' để tạo thành tính từ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến sắt và các kim loại chứa sắt, như thép, khi nghĩ đến từ 'ferrous'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: iron, metallic
Từ trái nghĩa:
- tính từ: non-ferrous
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- ferrous alloys (hợp kim chứa sắt)
- ferrous content (hàm lượng sắt)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The use of ferrous materials is common in construction. (Sử dụng vật liệu chứa sắt là phổ biến trong xây dựng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land where metals ruled, the ferrous metals were the strongest. They were used to build everything from bridges to buildings, thanks to their strength and durability. One day, a new project required a metal that could withstand extreme conditions. The ferrous metals were chosen for their reliability and strength, ensuring the project's success.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất nơi mà kim loại là vua, kim loại chứa sắt là mạnh nhất. Chúng được dùng để xây dựng mọi thứ từ cây cầu đến tòa nhà, nhờ sức mạnh và độ bền của chúng. Một ngày nọ, một dự án mới cần một loại kim loại có thể chịu được điều kiện cực đoan. Kim loại chứa sắt được chọn vì sự đáng tin cậy và sức mạnh của chúng, đảm bảo thành công của dự án.